Có 1 kết quả:
上身 shàng shēn ㄕㄤˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thân trên, phần trên của thân người
Từ điển Trung-Anh
upper part of the body
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0